- Thời gian mở đăng ký trên tài khoản cá nhân: từ ngày 05/09/2022;
- Thời gian hết hạn đăng ký: ngày 09/09/2022;
(Trong khoảng thời gian đăng ký trực tuyến, Phòng ĐT sẽ tùy tình hình và gia tăng số lượng sinh viên ở mỗi nhóm)
- Bắt đầu học 12/9/2022, học trực tiếp tại Giảng đường A, Trường Đại học Ngoại ngữ, 57 Nguyễn Khoa Chiêm, Tp Huế
Trước khi đăng ký lớp học phần sinh viên phải đọc kỹ thông báo và làm theo những bước dưới đây để thuận lợi hơn trong việc đăng ký học phần.
Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản cá nhân, cập nhật Thông tin cá nhân (nếu xuất hiện bảng yêu cầu bổ sung) và bấm lưu ở hình đĩa mềm phía bên phải ô cần cập nhật.
Sinh viên không đăng nhập được liên hệ CV. Trương Văn An qua ZALO (0905.334.446) trong giờ hành chính để được cấp lại mật khẩu.
Bước 2: Ngay học kỳ cũ đang tác nghiệp, SV chọn menu Đăng ký ngoại ngữ, chọn dòng chữ chuyển tiếp cấp độ. Sau khi thực hiện chuyển tiếp, SV sẽ thấy được kế hoạch chi tiết của cấp độ tiếp theo đó. Nếu sinh viên không chuyển được sang cấp độ mới, SV phải hoàn thành học phí còn nợ của các kỳ trước đó và điểm QTHT >=50.
Bước 3: Chọn Thiết lập học kỳ tác nghiệp, chọn Học kỳ 1 – Năm học 2022-2023 (Góc trên bên trái màn hình);
Bước 4: Vào menu Đăng ký lớp học phần để đăng ký nhóm (SV xem kỹ các lịch học dưới đây trước khi đăng ký học phần, sau đó vào nhóm Zalo tương ứng để nhận các thông báo từ Trường và các đơn vị liên quan)
Lưu ý:
Những sinh viên có kế hoạch học quân sự trong học kỳ này, không đăng ký vào đợt học này và chờ kế hoạch của học kỳ 2, năm học 2022-2023.
Dưới đây là Danh sách các lớp học phần và nhóm Zalo tương ứng.
I. Tiếng Anh
Tiếng Anh A1: Từ nhóm 1 đến nhóm 12: https://zalo.me/g/gvkzxu159
Tiếng Anh A2: Từ nhóm 1 đến nhóm 20: https://zalo.me/g/tuqhjc129
Tiếng Anh A2: Từ nhóm 21 đến nhóm 40: https://zalo.me/g/potmvy939
Tiếng Anh B1: Từ nhóm 1 đến nhóm 15: https://zalo.me/g/leconb386
Tiếng Anh B1: Từ nhóm 16 đến nhóm 30: https://zalo.me/g/erdelc932
STT |
Mã HP |
Tên lớp học phần |
Số |
Ngày |
Thứ |
Tiết học |
Phòng học |
1 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 1 |
2 |
12/09/2022 |
2 |
4 - 5 |
A309 |
2 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 6 |
2 |
12/09/2022 |
2 |
6 - 7 |
A401 |
3 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 2 |
2 |
12/09/2022 |
3 |
1 - 2 |
A309 |
4 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 3 |
2 |
12/09/2022 |
4 |
4 - 5 |
A309 |
5 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 7 |
2 |
12/09/2022 |
4 |
8 - 9 |
A401 |
6 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 10 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
3 - 4 |
A401 |
7 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 4 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
1 - 2 |
A309 |
8 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 9 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
1 - 2 |
A406 |
9 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 5 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
4 - 5 |
A309 |
10 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 8 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
8 - 9 |
A401 |
11 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 11 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 2 |
A401 |
12 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 12 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
4 - 5 |
A309 |
13 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 17 |
2 |
12/09/2022 |
2 |
10 - 12 |
A201 |
14 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 31 |
2 |
12/09/2022 |
2 |
7 - 9 |
A404 |
15 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 11 |
2 |
12/09/2022 |
2 |
7 - 9 |
A302 |
16 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 28 |
2 |
12/09/2022 |
2 |
1 - 3 |
A404 |
17 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 26 |
2 |
12/09/2022 |
2 |
1 - 2 |
A403 |
18 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 14 |
2 |
12/09/2022 |
3 |
3 - 5 |
A302 |
19 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 18 |
2 |
12/09/2022 |
3 |
10 - 12 |
A201 |
20 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 29 |
2 |
12/09/2022 |
3 |
3 - 5 |
A404 |
21 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 6 |
2 |
12/09/2022 |
3 |
1 - 2 |
A205 |
22 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 24 |
2 |
12/09/2022 |
3 |
1 - 2 |
A306 |
23 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 12 |
2 |
12/09/2022 |
3 |
7 - 9 |
A302 |
24 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 30 |
2 |
12/09/2022 |
4 |
1 - 3 |
A404 |
25 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 19 |
2 |
12/09/2022 |
4 |
10 - 12 |
A201 |
26 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 34 |
2 |
12/09/2022 |
4 |
7 - 9 |
A404 |
27 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 2 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
3 - 5 |
A406 |
28 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 23 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
3 - 5 |
A306 |
29 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 13 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
7 - 9 |
A302 |
30 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 32 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
3 - 5 |
A404 |
31 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 7 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
3 - 5 |
A205 |
32 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 8 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
3 - 5 |
A301 |
33 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 20 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
10 - 12 |
A201 |
34 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 27 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
1 - 2 |
A403 |
35 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 35 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
7 - 9 |
A404 |
36 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 22 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
1 - 2 |
A306 |
37 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 5 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
1 - 2 |
A205 |
38 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 25 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
7 - 9 |
A403 |
39 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 21 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
10 - 12 |
A201 |
40 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 16 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
7 - 9 |
A302 |
41 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 10 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
8 - 9 |
A301 |
42 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 36 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
7 - 9 |
A404 |
43 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 33 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
1 - 3 |
A404 |
44 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 15 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
1 - 3 |
A302 |
45 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 9 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
6 - 7 |
A301 |
46 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 40 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A302 |
47 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 37 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 3 |
A301 |
48 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 4 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A202 |
49 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 39 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 3 |
A302 |
50 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 3 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 3 |
A202 |
51 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 1 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 3 |
A201 |
52 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 38 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A301 |
53 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 28 |
3 |
12/09/2022 |
2 |
7 - 9 |
A406 |
54 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 14 |
3 |
12/09/2022 |
2 |
3 - 5 |
A303 |
55 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 15 |
3 |
12/09/2022 |
2 |
1 - 3 |
A402 |
56 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 1 |
3 |
12/09/2022 |
2 |
1 - 3 |
A309 |
57 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 20 |
3 |
12/09/2022 |
2 |
7 - 9 |
A403 |
58 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 25 |
3 |
12/09/2022 |
2 |
3 - 5 |
A403 |
59 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 6 |
3 |
12/09/2022 |
2 |
7 - 9 |
A309 |
60 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 16 |
3 |
12/09/2022 |
3 |
3 - 5 |
A402 |
61 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 21 |
3 |
12/09/2022 |
3 |
1 - 3 |
A403 |
62 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 7 |
3 |
12/09/2022 |
3 |
7 - 9 |
A309 |
63 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 2 |
3 |
12/09/2022 |
3 |
3 - 5 |
A309 |
64 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 26 |
3 |
12/09/2022 |
4 |
7 - 9 |
A406 |
65 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 8 |
3 |
12/09/2022 |
4 |
7 - 9 |
A309 |
66 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 22 |
3 |
12/09/2022 |
4 |
1 - 3 |
A403 |
67 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 3 |
3 |
12/09/2022 |
4 |
1 - 3 |
A309 |
68 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 27 |
3 |
12/09/2022 |
5 |
7 - 9 |
A406 |
69 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 23 |
3 |
12/09/2022 |
5 |
3 - 5 |
A403 |
70 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 9 |
3 |
12/09/2022 |
5 |
7 - 9 |
A309 |
71 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 17 |
3 |
12/09/2022 |
5 |
1 - 3 |
A402 |
72 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 4 |
3 |
12/09/2022 |
5 |
3 - 5 |
A309 |
73 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 11 |
3 |
12/09/2022 |
6 |
1 - 3 |
A406 |
74 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 10 |
3 |
12/09/2022 |
6 |
7 - 9 |
A309 |
75 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 29 |
3 |
12/09/2022 |
6 |
10 - 12 |
A202 |
76 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 24 |
3 |
12/09/2022 |
6 |
3 - 5 |
A403 |
77 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 19 |
3 |
12/09/2022 |
6 |
7 - 9 |
A402 |
78 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 18 |
3 |
12/09/2022 |
6 |
3 - 5 |
A402 |
79 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 5 |
3 |
12/09/2022 |
6 |
1 - 3 |
A309 |
80 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 30 |
3 |
12/09/2022 |
6 |
10 - 12 |
A203 |
81 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 13 |
3 |
12/09/2022 |
7 |
3 - 5 |
A401 |
82 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 12 |
3 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A309 |
II. Các ngoại ngữ khác:
1. Nhóm Tiếng Hàn A2: https://zalo.me/g/ndtxzb908
Nhóm Tiếng Hàn B1: https://zalo.me/g/qajevy093
STT |
Mã HP |
Tên lớp học phần |
Số |
Ngày |
Thứ |
Tiết học |
Phòng học |
1 |
HKCA202 |
Tiếng Hàn A2 - Nhóm 1 |
2 |
12/09/2022 |
2 |
10 - 12 |
A207 |
2 |
HKCA202 |
Tiếng Hàn A2 - Nhóm 2 |
2 |
12/09/2022 |
3 |
10 - 12 |
A207 |
3 |
HKCA202 |
Tiếng Hàn A2 - Nhóm 3 |
2 |
12/09/2022 |
4 |
10 - 12 |
A207 |
4 |
HKCA202 |
Tiếng Hàn A2 - Nhóm 4 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
10 - 12 |
A207 |
5 |
HKCA202 |
Tiếng Hàn A2 - Nhóm 5 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
10 - 12 |
A207 |
6 |
HKCA202 |
Tiếng Hàn A2 - Nhóm 6 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 3 |
A303 |
7 |
HKCA202 |
Tiếng Hàn A2 - Nhóm 7 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A303 |
8 |
HKCB103 |
Tiếng Hàn B1 - Nhóm 1 |
3 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 3 |
A304 |
2. Nhóm Tiếng Nhật A2: https://zalo.me/g/iavenk969
Nhóm Tiếng Nhật B1: https://zalo.me/g/wktldu336
STT |
Mã HP |
Tên lớp học phần |
Số |
Ngày |
Thứ |
Tiết học |
Phòng học |
1 |
NKCA202 |
Tiếng Nhật A2 - Nhóm 1 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 3 |
A305 |
2 |
NKCA202 |
Tiếng Nhật A2 - Nhóm 2 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A305 |
3 |
NKCB103 |
Tiếng Nhật B1 - Nhóm 1 |
3 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A304 |
3. Nhóm Tiếng Pháp A2: https://zalo.me/g/xcyqbk102
Nhóm Tiếng Pháp B1: https://zalo.me/g/mlqfsm490
STT |
Mã HP |
Tên lớp học phần |
Số |
Ngày |
Thứ |
Tiết học |
Phòng học |
1 |
PKCA202 |
Tiếng Pháp A2 - Nhóm 1 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 3 |
A306 |
2 |
PKCA202 |
Tiếng Pháp A2 - Nhóm 2 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A306 |
3 |
PKCB103 |
Tiếng Pháp B1 - Nhóm 1 |
3 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 3 |
A308 |
4 |
PKCB103 |
Tiếng Pháp B1 - Nhóm 2 |
3 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A308 |
4. Nhóm Tiếng Trung A2: https://zalo.me/g/sorhss278
Nhóm Tiếng Trung B1: https://zalo.me/g/glggog734
STT |
Mã HP |
Tên lớp học phần |
Số |
Ngày |
Thứ |
Tiết học |
Phòng học |
1 |
TKCA202 |
Tiếng Trung A2 - Nhóm 1 |
2 |
12/09/2022 |
2 |
10 - 12 |
A401 |
2 |
TKCA202 |
Tiếng Trung A2 - Nhóm 2 |
2 |
12/09/2022 |
3 |
10 - 12 |
A401 |
3 |
TKCA202 |
Tiếng Trung A2 - Nhóm 3 |
2 |
12/09/2022 |
4 |
10 - 12 |
A401 |
4 |
TKCA202 |
Tiếng Trung A2 - Nhóm 4 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
10 - 12 |
A401 |
5 |
TKCA202 |
Tiếng Trung A2 - Nhóm 5 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
10 - 12 |
A401 |
6 |
TKCA202 |
Tiếng Trung A2 - Nhóm 6 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
10 - 12 |
A201 |
7 |
TKCA202 |
Tiếng Trung A2 - Nhóm 7 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 3 |
A403 |
8 |
TKCA202 |
Tiếng Trung A2 - Nhóm 8 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A403 |
9 |
TKCA202 |
Tiếng Trung A2 - Nhóm 9 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A404 |
10 |
TKCB103 |
Tiếng Trung B1 - Nhóm 1 |
3 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 4 |
A404 |
Thời gian học áp dụng tại trường Đại học Ngoại ngữ, đề nghị Sinh viên xem kỹ các mốc thời gian để đăng ký lớp học phần.
KHUNG THỜI GIAN ÁP DỤNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
Buổi |
TIẾT |
THỜI GIAN DẠY |
GHI CHÚ |
Sáng |
1 |
7h00 – 7h50 |
Giải lao 05 phút |
2 |
7h55 – 8h45 |
Giải lao 05 phút |
|
3 |
8h50 – 9h40 |
Giải lao 10 phút |
|
4 |
9h50 – 10h40 |
Giải lao 05 phút |
|
5 |
10h45 – 11h35 |
|
|
Chiều |
6 |
13h00 – 13h50 |
Giải lao 05 phút |
7 |
13h55 – 14h45 |
Giải lao 10 phút |
|
8 |
14h55 – 15h45 |
Giải lao 05 phút |
|
9 |
15h50 – 16h40 |
|
|
Tối |
10 |
18h00 – 18h50 |
Giải lao 05 phút |
11 |
18h55 – 19h45 |
Giải lao 05 phút |
|
12 |
19h50 – 20h40 |
|
Đây là kế hoạch của học kỳ I, đợt 1, năm học 2022-2023, đề nghị tất cả các sinh viên đăng ký đúng kế hoạch và theo dõi các thông báo hướng dẫn tiếp theo. Mọi thắc mắc chi tiết. sinh viên liên hệ Phòng ĐTĐH&CTSV Trường Đại học Ngoại Ngữ để được hỗ trợ giải quyết..
- Về việc đánh giá kết quả rèn luyện học kỳ II năm học 2021-2022 hệ chính quy (06/09/2022)
- Thời khóa biểu tạm thời học kỳ 1, năm học 2022-2023 (05/09/2022)
- Thông báo danh sách lớp học phần hủy đợt 2, học kỳ 1, năm học 2022-2023 (05/09/2022)
- Thông báo tuyển sinh đào tạo đại học chương trình thứ hai hệ chính quy dành cho sinh viên đang theo học tại các Trường/Khoa của Đại học Huế năm 2022 (31/08/2022)
- Thông báo về việc mở bổ sung lớp học phần, lần 3, học kỳ 1 năm học 2022-2023 (31/08/2022)
- Thông báo về việc mở bổ sung lớp học phần, lần 2, học kỳ 1 năm học 2022-2023 (31/08/2022)
- SINH VIÊN CUNG CẤP SAI SỐ TÀI KHOẢN Hỗ trợ học phí cho sinh viên theo chính sách tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2021 theo Quyết định số 170/QĐ-ĐHKH ngày 10 tháng 03 năm 2022 (30/08/2022)
- Thông báo nộp kinh phí môn học Giáo dục an ninh quốc phòng (25/08/2022)
- THÔNG BÁO NỢ HỌC PHÍ CỦA SINH VIÊN CÁC KHÓA (25/08/2022)
- Thông báo về việc tổ chức cho sinh viên các trường đại học thành viên, Phân viện ĐH Huế tại Quảng Trị, Trường và Khoa thuộc Đại học Huế đăng ký môn học Giáo dục Thể chất học kỳ 1 năm học 2022-2023 (24/08/2022)
- Kế hoạch công tác tốt nghiệp đại học năm học 2022-2023 (16/09/2022)
- Thông báo về việc tổ chức xét và công nhận tốt nghiệp đại học đợt 3, năm 2022 (14/09/2022)
- Thông báo về việc tham gia Cuộc thi trực tuyến "Tìm hiểu pháp luật về phòng, chống ma tuý trong học sinh, sinh viên" (14/09/2022)
- Thông báo về kế hoạch tổ chức thi Đánh giá đầu ra năng lực ngoại ngữ không chuyên cấp độ B1 (4 kỹ năng) đợt 3 (tháng 10/2022) và Tổ chức thi hết cấp độ A1, A2, B1 (3 kỹ năng) học kỳ 1, 2 &3 năm học 2020-2021 và học kỳ 1, 2 & 3 năm học 2021-2022 (09/09/2022)
- Thông báo về việc miễn, giảm học phí học kỳ I năm học 2022-2023 (09/09/2022)
- Thông báo về việc miễn, tạm hoãn các học phần Giáo dục thể chất (09/09/2022)
- Thông báo về việc nộp bổ sung hồ sơ xét trợ cấp xã hội tháng 6,7,8,9,10,11,12 năm 2022 cho sinh viên chính quy (09/09/2022)
- Thông báo về việc mở bổ sung lớp học phần, lần 5, học kỳ 1 năm học 2022-2023 (08/09/2022)
- Về việc đăng ký làm giấy xác nhận vay vốn tín dụng (08/09/2022)
- Thông báo về việc mở bổ sung lớp học phần, lần 4, học kỳ 1 năm học 2022-2023 (07/09/2022)