THÔNG BÁO
Danh sách sinh viên chưa làm thẻ ATM
(19/11/2019 16:36)
Phòng Công tác HSSV thông báo đến sinh viên năm thứ Nhất (K43) về việc hoàn thiện hồ sơ để đăng ký làm thẻ ATM Vietinbank Thừa Thiên Huế

Sinh viên có tên trong danh sách, đến Ngân hành Vietinbank Thừa Thiên Huế (02 Lê Quý Đôn) để thực hiện.

Danh sách:

TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ngành Ghi chú
I. Ngành Công nghệ thông tin
1 19T1021006 Nguyễn Ngọc Quyền Anh 01/08/2001 Nam Công nghệ thông tin  
2 19T1021007 Nguyễn Thế Anh 28/10/2000 Nam Công nghệ thông tin  
3 19T1021012 Mai Gia Bảo 13/01/2000 Nam Công nghệ thông tin  
4 19T1021034 Nguyễn Hữu Duy Đức 17/02/2001 Nam Công nghệ thông tin  
5 19T1021089 Phan Bá Huy 20/11/2001 Nam Công nghệ thông tin  
6 19T1021112 Hoàng Thế Lâm 02/08/2001 Nam Công nghệ thông tin  
7 19T1021173 Nguyễn Thành Thiện Phú 22/04/2001 Nam Công nghệ thông tin  
8 19T1021177 Lê Đình Hữu Phúc 04/11/2001 Nam Công nghệ thông tin  
9 19T1021181 Nguyễn Văn Phụng 21/04/2001 Nam Công nghệ thông tin  
10 19T1021186 Nguyễn Đôn Phước 25/04/2001 Nam Công nghệ thông tin  
11 19T1021207 Trần Duy Quý 26/10/2001 Nam Công nghệ thông tin  
12 19T1021217 Nguyễn Đức Sinh 06/05/2001 Nam Công nghệ thông tin  
13 19T1021218 Bùi Văn Tấn Tài 08/09/2001 Nam Công nghệ thông tin  
14 19T1021232 Nguyễn Đăng Phú Thạch 01/04/2001 Nam Công nghệ thông tin  
15 19T1021250 Phan Bảo Thạnh 17/08/2001 Nam Công nghệ thông tin  
16 19T1021261 Vũ Văn Thoại 17/09/2001 Nam Công nghệ thông tin  
17 19T1021288 Hoàng Quốc Trung 25/10/2000 Nam Công nghệ thông tin  
18 19T1021312 Huỳnh Thị Thùy Dương 22/09/2001 Nữ Công nghệ thông tin  
19 19T1021313 Lê Minh Dương 14/05/2001 Nam Công nghệ thông tin  
20 19T1021320 Nguyễn Thị Linh Linh 22/03/2001 Nữ Công nghệ thông tin  
21 19T1021321 Huỳnh Lê Minh Nhật 08/07/2001 Nam Công nghệ thông tin  
22 19T1021322 Hồ Văn Sơn 08/09/2000 Nam Công nghệ thông tin  
23 19T1025001 Thepphavong Phoutthasin 09/09/2000 Nam Công nghệ thông tin  
24 19T1024001 Natdavong Kiengkay 10/04/2000 Nam Công nghệ thông tin  
25 19T1024002 Khamvongthong Sokxai 18/09/2000 Nam Công nghệ thông tin  
II. Ngành Kiến trúc
1 19T1041003 Đào Hữu Bảo 19/10/2001 Nam Kiến trúc  
2 19T1041007 Dương Đình Thành Đạt 08/08/2001 Nam Kiến trúc  
3 19T1041029 Trương Hữu Rôn 08/03/2001 Nam Kiến trúc  
4 19T1041037 Hồ Văn Thiện 01/06/2001 Nam Kiến trúc  
5 19T1041045 Trần Thị Thùy Trang 05/08/2001 Nữ Kiến trúc  
6 19T1041047 Nguyễn Thị Phương Uyên 24/12/2001 Nữ Kiến trúc  
7 19T1041050 Nguyễn Nhật Vy 01/03/2001 Nữ Kiến trúc  
8 19T1041053 Nguyễn Thị Minh Kiều 03/01/2001 Nữ Kiến trúc  
9 19T1045001 Sombounkhanh Kingsada 09/07/2000 Nam Kiến trúc  
10 19T1045002 Souvannalath Tavanh 02/09/2000 Nam Kiến trúc  
11 19T1045003 Sayvilaisak Phoutsada 06/01/2001 Nữ Kiến trúc  
12 19T1045004 Keomany Visamone 07/09/2000 Nam Kiến trúc  
13 19T1044001 Khamsingsavath Khanmyna 21/03/2000 Nam Kiến trúc  
14 19T1044002 Boupphaphanh Mina 31/03/2000 Nam Kiến trúc  
III. Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
1 19T1051043 Lê Viết Nhật Tân 04/11/1998 Nam Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
2 19T1051023 Hoàng Minh Tuệ 08/03/1999 Nam Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
IV. Ngành Hóa học
1 19T2011010 Đặng Như Kim Ngân 29/10/2001 Nữ Hóa học  
V. Ngành Kỹ thuật môi trường
1 19T3031001 Trần Quốc Quyền 01/03/2001 Nam Kỹ thuật môi trường  
VI. Ngành Công nghệ sinh học
1 19T3041029 Trần Ngọc Bảo Trâm 25/06/2001 Nữ Công nghệ sinh học  
VII. Quản lý tài nguyên và môi trường
1 19T3051020 Nguyễn Văn Lực 27/11/2001 Nam Quản lý tài nguyên và môi trường  
2 19T3055001 Vilaythong Thepphasin 22/03/2000 Nam Quản lý tài nguyên và môi trường  
3 19T3055002 Phoxayyavong Onmeexay 8/10/2000 Nữ Quản lý tài nguyên và môi trường  
VIII. Ngành Văn học
1 19T6041026 Lê Thị Thủy Tiên 25/07/1996 Nữ Văn học  
IX. Ngành Hán - Nôm
1 19T6041007 Đặng Thị Quỳnh Như 11/04/1998 Nữ Hán - Nôm  
2 19T6041027 Lê Hoàng Như 15/04/2001 Nữ Hán - Nôm  
3 19T6041028 Lê Minh Quang 29/11/2000 Nam Hán - Nôm  
X. Ngành Báo chí
1 19T6051023 Nguyễn Thị Kim Chung 02/06/2001 Nữ Báo chí  
2 19T6051058 Nguyễn Văn Nhật Hoàng 14/08/2001 Nam Báo chí  
3 19T6051061 Phạm Thị Thu Hồng 04/07/1998 Nữ Báo chí  
4 19T6051076 Chế Thị Thùy Linh 26/01/2001 Nữ Báo chí  
5 19T6051080 Nguyễn Thùy Linh 25/10/2001 Nữ Báo chí  
6 19T6051158 Phan Thị Nhật Thanh 21/11/2001 Nữ Báo chí  
7 19T6051211 Lê Nguyên Minh Nhuận 07/07/2001 Nam Báo chí  
8 19T6051212 Phan Thị Thanh Thúy 17/11/2001 Nữ Báo chí  
9 19T6051213 Lê Thị Thủy Tiên 01/01/2001 Nữ Báo chí  
XI. Ngành Công tác xã hội
1 19T6061001 Đỗ Thị Ái 25/08/2001 Nữ Công tác xã hội  
2 19T6061019 Hồ Thị Bình 28/04/2001 Nữ Công tác xã hội  
3 19T6061025 Võ Bá Chiến 28/01/2001 Nam Công tác xã hội  
4 19T6061027 Nguyễn Thừa Đàm 18/07/2001 Nam Công tác xã hội  
5 19T6061039 Lê Văn Hải 26/08/2000 Nam Công tác xã hội  
6 19T6061068 Trần Thị Thúy Ngân 18/02/2001 Nữ Công tác xã hội  
7 19T6061078 Alăng Phượng 09/04/2001 Nữ Công tác xã hội  
XII. Ngành Văn học
1 19T6071018 Tôn Thất Nhật Quang 08/06/2001 Nam Xã hội học  
XIII. Ngành Ngôn ngữ học
1 19T6081007 Ngô Thị Quỳnh Nhi 12/07/1998 Nữ Ngôn ngữ học  
2 19T6081032 Nguyễn Thị Hằng 11/12/2000 Nữ Ngôn ngữ học  
 
XIV. Ngành Đông phương học
1 19T6091006 Trần Thị Thanh Hà 22/12/2000 Nữ Đông phương học  
2 19T6091038 Ngô Thi Mỹ Huyền 30/04/2000 Nữ Đông phương học  
3 19T6091049 Hoàng Thị Ly 01/11/2001 Nữ Đông phương học  
4 19T6091056 Hoàng Trọng Nghiêm 04/12/2001 Nam Đông phương học  
5 19T6091100 Võ Thị Hồng Lam 03/03/2001 Nữ Đông phương học   
XV. Kỹ thuật phần mềm
1 19T1081028 Võ Văn Tuấn 20/11/2001 Nam Kỹ thuật phần mềm  
XVI. Ngành Quản lý nhà nước
1 19T6101031 Hiên Thị Diệu 25/06/2001 Nữ Quản lý nhà nước  
2 19T6101033 Trần Văn Đồng 05/07/2001 Nam Quản lý nhà nước  
3 19T6101001 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 17/11/2001 Nữ Quản lý nhà nước  
4 19T6101041 Phạm Thị Hên 20/07/2001 Nữ Quản lý nhà nước  
5 19T6101070 Zơ Râm Nhuyễn 17/01/2001 Nam Quản lý nhà nước  
6 19T6101093 Đinh Văn Tùng 17/11/2001 Nam Quản lý nhà nước  
Các thông báo khác: