THÔNG BÁO
Danh sách dự kiến cấp kinh phí hỗ trợ chi phí học tập từ tháng 01-06/2019 cho sinh viên là người dân tộc ít người hộ cận nghèo/hộ nghèo.
(01/07/2019 15:47)
Phòng Công tác HSSV thông báo đến tất cả sinh viên thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số có gia đình là hộ nghèo hoặc cận nghèo và có thi tuyển đầu vào kiểm tra thông tin và phản hồi theo các yêu cầu.
Đối tượng:
- Dân tộc ít người.;
- Hộ nghèo/cận nghèo;
- Có thi tuyển đầu vào.
Thời gian phản hồi:
Sinh viên thắc mắc vui lòng liên hệ Phòng Công tác HSSV, email: cthssvdhkh@gmail.com trước ngày 12/7/2019.
Hồ sơ gửi về gồm:
1. Đơn xin hỗ trợ
2. Sổ hộ nghèo/cận nghèo.
NẾU SINH VIÊN KHÔNG BỔ SUNG HỒ SƠ, NHÀ TRƯỜNG SẼ KHÔNG TIẾN HÀNH CẤP KINH PHÍ THEO QUY ĐỊNH.
Trân trọng
DANH SÁCH DỰ KIẾN
TT | Mã sinh viên |
Họ và tên | Ngày sinh | Đối tượng | Dân tộc | |
1 | 17T1021293 | Ngô Quý | Trường | 17/03/1999 | DT-Cận nghèo | Mêng |
2 | 15T2011079 | Đinh Văn | Vân | 08/04/1996 | DT-Cận nghèo | H'Rª |
3 | 16T6011025 | Hồ Thị | Thương | 01/06/1998 | DT- Hộ nghèo | Bru (V.KiÒu) |
4 | 18T6011017 | Abing Thị | Ka | 25/05/2000 | DT- Hộ nghèo | C¸c DT kh¸c |
5 | 14T6031052 | Nguyễn Thị | Nhon | 19/05/1993 | DT-Hộ nghèo | Pa K« |
6 | 16T6031008 | Hồ Thị Xuân | Ly | 27/03/1998 | DT- Hộ nghèo | Kor |
7 | 16T6051029 | Bùi Thị | Hằng | 30/04/1993 | DT-Cận nghèo | Mêng |
8 | 16T6051055 | Hồ Thị | Khiên | 30/09/1998 | DT- Hộ nghèo | Bru (V.KiÒu) |
9 | 16T6051076 | Hồ Thị | Lối | 09/08/1998 | DT- Hộ nghèo | Bru (V.KiÒu) |
10 | 16T6051121 | Hồ Lê Thu | Thảo | 01/11/1998 | DT- Hộ nghèo | Pa K« |
11 | 16T6051138 | Alăng Thị | Trang | 19/09/1996 | DT- Hộ nghèo | Cê Tu |
12 | 15T6061013 | Lê Thị | Côn | 13/11/1997 | DT- Hộ nghèo | Cê Tu |
13 | 15T6061057 | Triệu Thị Dương | Kiều | 18/10/1997 | DT- Hộ nghèo | Nïng |
14 | 15T6061081 | Hồ Thị | Mỏi | 03/12/1992 | DT- Hộ nghèo | Bru (V.KiÒu) |
15 | 15T6061091 | La Lan Thị | Ngỏ | 27/12/1996 | DT- Hộ nghèo | Ch¨m (Chµm) |
16 | 15T6061125 | Hồ Thị | Quỳnh | 15/08/1997 | DT- Hộ nghèo | Bru (V.KiÒu) |
17 | 15T6061127 | Hồ Thị | Sen | 13/10/1996 | DT- Hộ nghèo | Bru (V.KiÒu) |
18 | 15T6061129 | Brao | Tây | 13/05/1995 | DT- Hộ nghèo | Cê Tu |
19 | 16T6061002 | Hồ Thị | Am | 13/07/1997 | DT- Hộ nghèo | Bru (V.KiÒu) |
20 | 16T6061007 | Zơ Râm | Anh | 23/01/1997 | DT- Hộ nghèo | Cê Tu |
21 | 16T6061009 | Nay Hờ | Bom | 14/09/1997 | DT- Hộ nghèo | £ §ª |
22 | 16T6061027 | Hồ Thị | Hậu | 15/02/1998 | DT- Hộ nghèo | Bru (V.KiÒu) |
23 | 16T6061036 | Hồ Thị | Hòa | 26/03/1998 | DT- Hộ nghèo | Bru (V.KiÒu) |
24 | 16T6061041 | A Rất | Hương | 03/06/1997 | DT- Hộ nghèo | Cê Tu |
25 | 16T6061045 | Hồ Thị | Lê | 17/06/1998 | DT- Hộ nghèo | Pa K« |
26 | 16T6061049 | Hồ Thị | Linh | 17/02/1998 | DT-Cận nghèo | Tµ «i |
27 | 16T6061068 | Hồ Mó | Nhung | 10/10/1998 | DT-Cận nghèo | Bru (V.KiÒu) |
28 | 16T6061072 | Đinh Thị | Niêu | 24/09/1997 | DT-Cận nghèo | H'Rª |
29 | 16T6061088 | Hiên Thị | Thiện | 21/02/1997 | DT- Hộ nghèo | Ve |
30 | 16T6061089 | Hồ Thị | Thom | 07/03/1998 | DT- Hộ nghèo | Pa K« |
31 | 16T6061095 | Y | Tim | 09/05/1998 | DT- Hộ nghèo | DÏ |
32 | 16T6061096 | Lê Thị Kim | Tơ | 28/04/1998 | DT- Hộ nghèo | Tµ «i |
33 | 16T6061106 | Hồ Thị | Tươi | 17/05/1998 | DT- Hộ nghèo | Bru (V.KiÒu) |
34 | 16T6061015 | Hồ Thị | Diều | 20/10/1998 | DT-Cận nghèo | Pa K« |
35 | 16T6061111 | Hồ Thị | Vong | 24/04/1998 | DT-Cận nghèo | Bru (V.KiÒu) |
36 | 17T6061006 | Coor Thị | Bằng | 01/06/1999 | DT- Hộ nghèo | Cê Tu |
37 | 17T6061011 | Hồ Thị | Buôn | 20/12/1997 | DT- Hộ nghèo | Bru (V.KiÒu) |
38 | 17T6061022 | Coor Thị | Dậy | 26/03/1999 | DT- Hộ nghèo | Cê Tu |
39 | 17T6061037 | Hồ Thị | Đượm | 20/05/1999 | DT- Hộ nghèo | Bru (V.KiÒu) |
40 | 17T6061089 | Zơ Râm Thị | Khẩn | 20/10/1998 | DT- Hộ nghèo | Tµ RiÒng |
41 | 17T6061118 | Bh'ling Thị | Lý | 20/04/1999 | DT- Hộ nghèo | Cê Tu |
42 | 17T6061133 | Alăng Thị | Năn | 20/04/1998 | DT- Hộ nghèo | Cê Tu |
43 | 17T6061145 | Pơloong Thị | Nghi | 05/05/1999 | DT- Hộ nghèo | Cê Tu |
44 | 17T6061149 | Hồ Thị | Ngọc | 01/01/1999 | DT- Hộ nghèo | Pa K« |
45 | 17T6061154 | Hồ Thị | Nguơ | 01/12/1999 | DT- Hộ nghèo | Pa K« |
46 | 17T6061162 | Hồ Văn | Nhất | 05/04/1999 | DT- Hộ nghèo | Bru (V.KiÒu) |
47 | 17T6061164 | Bhơ Nướch | Nhi | 25/04/1999 | DT- Hộ nghèo | Cê Tu |
48 | 17T6061166 | Hồ Thị | Nhi | 12/10/1999 | DT- Hộ nghèo | Bru (V.KiÒu) |
49 | 17T6061205 | Văn Thị | Quỳnh | 04/09/1999 | DT- Hộ nghèo | Bru (V.KiÒu) |
50 | 17T6061209 | Tarương Thị | Rị | 01/02/1999 | DT- Hộ nghèo | Cê Tu |
51 | 17T6061221 | Hồ Văn | Sơn | 12/05/1999 | DT- Hộ nghèo | Bru (V.KiÒu) |
52 | 17T6061240 | Bhnướch Thị | Théo | 16/10/1999 | DT- Hộ nghèo | Cê Tu |
53 | 17T6061241 | Hồ Thị | Thiều | 23/09/1999 | DT- Hộ nghèo | Bru (V.KiÒu) |
54 | 17T6061248 | Bríu | Thơi | 11/06/1999 | DT- Hộ nghèo | Cê Tu |
55 | 17T6061253 | Hồ Thị Ngọc | Thúy | 26/03/1999 | DT- Hộ nghèo | Bru (V.KiÒu) |
56 | 17T6061280 | Đinh Thị | Tỷ | 12/09/1998 | DT- Hộ nghèo | H'Rª |
57 | 17T6061290 | La Thị | Vợt | 20/08/1999 | DT-Cận nghèo | Ch¨m (Chµm) |
58 | 17T6061294 | Hiên | Xám | 26/06/1995 | DT- Hộ nghèo | Ve |
59 | 17T6061007 | Hồ Thị | Be | 04/03/1999 | DT- Hộ nghèo | Bru (V.KiÒu) |
60 | 17T6061182 | Zơ Râm | Nữ | 05/11/1999 | DT-Cận nghèo | Tµ RiÒng |
61 | 17T6061212 | Hồ Thị | Sa | 07/04/1997 | DT-Hộ nghèo | Vân Kiều |
62 | 17T6061074 | Đinh Thị | Hơn | 21/10/1999 | DT- Hộ nghèo | H'Rª |
63 | 17T6061117 | Coor Thị | Ly | 26/06/1999 | DT-Cận nghèo | Cê Tu |
64 | 17T6061144 | Đinh Thị Hồng | Nghi | 03/05/1999 | DT- Hộ nghèo | H'Rª |
65 | 17T6061185 | Lê Thị Minh | Oanh | 10/05/1999 | DT-Cận nghèo | Pa K« |
66 | 18T6061022 | Mấu Thị Ngọc | Châu | 14/03/2000 | DT- Hộ nghèo | Raglai |
67 | 18T6061063 | Đinh Thị | Hằng | 29/09/1999 | DT- Hộ nghèo | Kdong |
68 | 18T6061080 | Zơ Râm Thị | Huyền | 21/09/2000 | DT- Hộ nghèo | Tà Riềng |
69 | 18T6061083 | B Lúp Thị | Hương | 26/03/2000 | DT- Hộ nghèo | Cờ Tu |
70 | 18T6061107 | Pơloong Thị | Linh | 30/10/2000 | DT- Hộ nghèo | Cờ Tu |
71 | 18T6061135 | Hôih Thị | Ngân | 19/06/2000 | DT- Hộ nghèo | Cờ Tu |
72 | 18T6061152 | Hồ Thị | Nhớ | 07/02/2000 | DT-Cận nghèo | Bru (V.KiÒu) |
73 | 18T6061154 | A Lăng | Nhung | 22/07/2000 | DT- Hộ nghèo | Cờ Tu |
74 | 18T6061194 | Zơ Râm Thị | Sỷ | 16/09/2000 | DT- Hộ nghèo | Tà Riềng |
75 | 18T6061200 | Hồ Văn | Tân | 27/04/2000 | DT- Hộ nghèo | Pa K« |
76 | 18T6061202 | Hồ Thị | Thanh | 13/09/2000 | DT- Hộ nghèo | Vân Kiều |
77 | 18T6061209 | Hồ Thị | Thái | 18/10/2000 | DT- Hộ nghèo | Vân Kiều |
78 | 18T6061232 | Trương Thị Ngọc | Thúy | 14/08/2000 | DT- Hộ nghèo | Vân Kiều |
79 | 18T6061246 | Hôih | Triếc | 28/12/1999 | DT- Hộ nghèo | Cờ Tu |
80 | 18T6061272 | Hồ Thị | Hồng | 22/06/2000 | DT- Hộ nghèo | Vân Kiều |
81 | 18T6061207 | Đinh Văn | Thái | 01/01/2000 | DT- Hộ nghèo | Vân Kiều |
82 | 17T6071003 | Nguyễn Hồ Kỳ | Anh | 29/11/1999 | DT- Hộ nghèo | Bru (V.KiÒu) |
83 | 18T6071024 | Hồ Thị | Nhàn | 08/04/2000 | DT- Hộ nghèo | Cờ Tu |
84 | 15T6081035 | Hồ Thị | Đáo | 22/11/1996 | DT- Hộ nghèo | Tµ «i |
85 | 15T6091012 | Lê Thị | Hoà | 25/05/1996 | DT-Cận nghèo | Mêng |
86 | 15T6021109 | Nguyễn Thị | Hậu | 10/04/1995 | DT- Hộ nghèo | Ca Dong |
87 | 18T6061089 | Bờ Nướch | Khuyên | 24/11/2000 | DT- Hộ nghèo | Cờ Tu |
88 | 18T6061198 | Phạm Thị | Tâm | 01/02/2000 | DT- Hộ nghèo | H'Rª |
89 | 18T6061257 | Rơ Lan H' | Tuyết | 04/09/2000 | DT- Hộ nghèo | Gia Rai |
Các thông báo khác:
- Thông báo về việc nộp hồ sơ đăng ký tham dự Giải thưởng “Honda Y-E-S Award 2019” (28/06/2019)
- Thông báo về việc gọi sinh viên tốt nghiệp đại học đi đào tạo sĩ quan dự bị. (28/06/2019)
- Thông báo tải ảnh tốt nghiệp đại học năm 2019 (24/06/2019)
- Thông báo về việc công bố các lớp học phần bị hủy của học kỳ 3 (Hè)/ năm học 2018-2019 (21/06/2019)
- Thông báo về việc công bố Thời khóa biểu tạm thời học kỳ 3 (Hè)/ năm học 2018-2019 (21/06/2019)
- Thông báo V/v thay đổi thời gian duyệt đăng ký học phần và công bố thời khóa biểu tạm thời, học kỳ III/2018-2019 (20/06/2019)
- Thông báo về việc hướng dẫn khen thưởng tại Lễ Bế giảng và trao bằng Đại học năm 2019. (18/06/2019)
- Thông báo về việc nhận hồ sơ cá nhân sinh viên. (17/06/2019)
- Quyết định về việc công nhận tốt nghiệp đại học theo hệ thống tín chỉ đợt 2 bổ sung năm 2019, loại hình đào tạo Chính quy (17/06/2019)
- Thông báo v/v tổ chức Lễ bế giảng và trao bằng tốt nghiệp đại học năm 2019 (16/06/2019)
- Kế hoạch tổ chức dạy và học Ngoại ngữ không chuyên và tiếng Việt cho người nước ngoài dành cho sinh viên Đại học Huế năm học 2019-2020 (14/08/2019)
- Thông báo về kế hoạch tổ chức thi đánh giá năng lực đầu ra Ngoại ngữ không chuyên A2 và B1 đợt 5 (tháng 10) năm 2019 (12/08/2019)
- Thông báo về việc cung cấp số liệu, kiểm tra giờ giảng đại học, học kỳ 3, năm học 2018-2019 (26/07/2019)
- Thông báo v/v ban hành lịch thi kết thúc học phần, học kỳ 3 năm học 2018-2019 (26/07/2019)
- Thông báo về việc tuyển chọn sinh viên tiêu biểu, đại diện cho nhà trường vào vị trí Campus Director (Giám đốc cơ sở) của hội đồng thi tại nhà trường trong khuôn khổ cuộc thi khởi nghiệp Hult Prize (24/07/2019)
- Thông báo về việc nhận học bổng Vallet năm 2019 của tổ chức Khoa học và Giáo dục gặp gỡ Việt Nam (24/07/2019)
- Thông báo về việc nộp học phí HK3 năm học 2018-2019 (22/07/2019)
- Thông báo v/v ban hành thời khóa biểu chính thức học kỳ 3, năm học 2018-2019 (17/07/2019)
- Thông báo về việc phát hành số tay học vụ học kỳ I năm học 2019 -2020 (10/07/2019)
- Thông báo v/v mở bổ sung lớp học phần, học kỳ 3 năm học 2018-2019 (05/07/2019)